Danh mục sản phẩm
For greener and safer world!
01
chất càng hóa
>>Traditional Chelating Agents:EDTA, DTPA, HEDP, DTPMP;
>>New generation Chelating Agents: GLDA, MGDA, ASDA, IDS, EDDS, Gluceptate Sodium.
02
Hóa Chất Xử Lý Nước
For the treatment of cooling water and boiling water, among others.
>>Chất càng hóa: EDTA, DTPA, HEDP, GLDA, MGDA, etc.;
>>Chất phân tán: HPMA, PESA, PASP, PAA;
>>Hóa Chất Khử Trùng Diệt Khuẩn: DBNPA, Bronopol, PHMG, PHMB, CMIT/MIT;
03
CHẤT CHỐNG CHÁY
Used in polymer-based products such as plastics, textile, polyurethane foam, and woods.
>>MC, MP, MPP.
>>TPP.
>>RDP, BDP.
>>TCPP, TDCPP.
-
GLDA
CAS No.: 51981-21-6 Chemical formula: C8H7NO8.4Na; EC No.: 257-573-7; GLDA-Na, Chất chelating (chất cô lập ion kim loại). Chất càng hóa. Chất tạo phức.
-
PHMB
CAS Number: 32289-58-0; 27083-27-8; Polyhexamethylene biguanide, hydrochloride; PHMB hydrochloride; PHMB is raw materials for the production of biocide, bactericide, disinfectant, water treatment chemicals. PHMB is…
-
TDCPP
Tris(1,3-dichloro-2-propyl) phosphate (TDCPP) Quốc tế: 2-Propanol, 1,3-dichloro-, phosphate (3:1) CAS: 13674-87-8 EC: 237-159-2 Công thức: C9H15Cl6O4P
-
TCPP
Tris(2-chlorisopropyl) Phosphate; TCPP CAS: 13674-84-5 EC: 237-158-7
-
BDP
Bisphenol A bis (diphenyl phosphate) CAS: 5945-33-5 Công thức phân tử: C39H34O8P2
-
RDP
CAS: 57583-54-7. RDP là chất chống cháy không halogen với độ nhớt thấp, ổn định nhiệt tốt và độ bay hơi thấp. Là một chất…
Kinh doanh
Lĩnh Vực Ứng Dụng
This page is also available in English.